Kết quả tra cứu 使徒承伝
Các từ liên quan tới 使徒承伝
使徒承伝
しとしょうでん しとうけたまわつて
「SỬ ĐỒ THỪA TRUYỀN」
☆ Danh từ
◆ Sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục

Đăng nhập để xem giải thích
しとしょうでん しとうけたまわつて
「SỬ ĐỒ THỪA TRUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích