使徒行伝
しとぎょうでん しとくだりでん「SỬ ĐỒ HÀNH TRUYỀN」
☆ Danh từ
Hành động (của) những tông đồ

使徒行伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使徒行伝
使徒承伝 しとしょうでん しとうけたまわつて
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
徒行 とこう
sự đi bộ.
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
使徒達 しとたち
những tông đồ
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
行使 こうし
sự hành động; sự tiến hành
使徒継承 しとけいしょう
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục