Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使徒行伝
しとぎょうでん しとくだりでん
hành động (của) những tông đồ
使徒承伝 しとしょうでん しとうけたまわつて
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
徒行 とこう
sự đi bộ.
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
使徒達 しとたち
những tông đồ
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
行使 こうし
sự hành động; sự tiến hành
使徒継承 しとけいしょう
「SỬ ĐỒ HÀNH TRUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích