使者
ししゃ「SỬ GIẢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sứ giả.

Từ đồng nghĩa của 使者
noun
使者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使者
使者を遣わす ししゃをつかわす
phái cử sứ giả
使用者 しようしゃ
người dùng, người sử dụng
使命者 しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
使いの者 つかいのもの
sứ thần, sứ giả
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet