Kết quả tra cứu 使用者
Các từ liên quan tới 使用者
使用者
しようしゃ
「SỬ DỤNG GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người dùng, người sử dụng
使用者
は
労働時間
が6
時間
を
超
える
場合
には、45
分
の
休憩時間
を
労働時間
の
途中
に
与
えなければならない
Trường hợp thời gian làm việc vượt quá sáu tiếng, thì người sử dụng lao động phải cho phép nghỉ giải lao bốn nhăm phút
使用者
は
女子労働者
に
午後
10
時
から
午前
5
時
までの
深夜労働
をさせてはならない
Người sử dụng lao động không được phép bắt lao động nữ làm việc từ 10 giờ tối đến 5 giờ sáng hôm sau .
◆ Người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
このまま
使用者
が
減
れば、この
鉄道
は
廃線
を
余儀
なくされるだろう。

Đăng nhập để xem giải thích