Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
例外無く れいがいなく
không trừ ai
例年になく れいねんになく
khác với mọi năm
例にとる れいにとる
Lấy ví dụ
柄にも無く えにもなく
ra khỏi một có cách; không giống một
無理に開く むりにひらく
bạnh.
何時に無く いつになく
bất thường
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước