例にとる
れいにとる「LỆ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lấy ví dụ

Bảng chia động từ của 例にとる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 例にとる/れいにとるる |
Quá khứ (た) | 例にとった |
Phủ định (未然) | 例にとらない |
Lịch sự (丁寧) | 例にとります |
te (て) | 例にとって |
Khả năng (可能) | 例にとれる |
Thụ động (受身) | 例にとられる |
Sai khiến (使役) | 例にとらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 例にとられる |
Điều kiện (条件) | 例にとれば |
Mệnh lệnh (命令) | 例にとれ |
Ý chí (意向) | 例にとろう |
Cấm chỉ(禁止) | 例にとるな |