Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
哆開 哆開
sự nẻ ra
無理 むり
quá sức; quá khả năng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
無理無体 むりむたい
bởi lực lượng
無理矢理 むりやり
bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ
無理が利く むりがきく
có khả năng chịu đựng