例の
れいの「LỆ」
☆ Danh từ
Bình thường, như mọi khi
Chủ đề, việc mà cả 2 đã từng nhắc đến, từng trò chuyện
Như lần trước

例の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 例の
例の件 れいのけん
vấn đề (mà) bạn có nói quanh
定比例の法則 ていひれいのほうそく
định luật tỷ lệ xác định
倍数比例の法則 ばいすうひれいのほうそく
định luật tỷ lệ bội số
例によって例の如し れいによってれいのごとし
như thường lệ; như mọi khi; vẫn như cũ; không có gì thay đổi
例 ためし れい
thí dụ
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
次の例では つぎのれいでは
như trong ví dụ sau.
例数 れいすう
số (của) những trường hợp