定比例の法則
ていひれいのほうそく
☆ Danh từ
Định luật tỷ lệ xác định

定比例の法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定比例の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
倍数比例の法則 ばいすうひれいのほうそく
law of multiple proportions
定比例 ていひれい
Tỉ lệ cố định
比例定数 ひれいていすう
hằng số tỷ lệ; hệ số tỷ lệ
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
比例 ひれい
tỉ lệ
定例 ていれい じょうれい
Tính đều đặn
法例 ほうれい
cai trị quan tâm ứng dụng (của) những pháp luật