Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀幕 ぎんまく
màn bạc (bức màn dùng để chiếu phim)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
開幕戦 かいまくせん
việc mở chơi;(dạn dày) người mở
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
督戦隊 とくせんたい
đội đốc chiến.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc