銀幕
ぎんまく「NGÂN MẠC」
Phim ảnh
☆ Danh từ
Màn bạc (bức màn dùng để chiếu phim)

Từ đồng nghĩa của 銀幕
noun
銀幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀幕
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
一幕 ひとまく
một màn, một hồi (trong kịch),một cảnh (trong phim)