開幕戦
かいまくせん「KHAI MẠC CHIẾN」
☆ Danh từ
Việc mở chơi;(dạn dày) người mở

開幕戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開幕戦
開幕 かいまく
khai mạc
幕開け まくあけ
(sân khấu) sự mở màn; sự bắt đầu, sự mở đầu
幕開き まくあき
sự mở màn bắt đầu diễn (kịch...); sự bắt đầu, khi bắt đầu, lúc khởi đầu
開戦 かいせん
khai chiến.
哆開 哆開
sự nẻ ra
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu