Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
依估地
えこじ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo
依估 いこ えこ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
依估贔屓
thiên vị; tính thiên vị; thành kiến; sự thiên lệch
估
giá; doanh nghiệp; sự tiêu thụ
依怙地 いこじ
sự bướng bỉnh; tính bướng bỉnh; tính ngoan cố
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
「Y ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích