依怙地
いこじ「Y ĐỊA」
Sự bướng bỉnh; tính bướng bỉnh; tính ngoan cố

依怙地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依怙地
依怙 えこ え こ
thiên vị; tính thiên vị; thành kiến; sự thiên lệch
依怙贔屓 えこひいき
thiên vị; tính thiên vị; thành kiến; sự thiên lệch
依估地 えこじ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN