嘱目
しょくもく「CHÚC MỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chú ý đến

Bảng chia động từ của 嘱目
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘱目する/しょくもくする |
Quá khứ (た) | 嘱目した |
Phủ định (未然) | 嘱目しない |
Lịch sự (丁寧) | 嘱目します |
te (て) | 嘱目して |
Khả năng (可能) | 嘱目できる |
Thụ động (受身) | 嘱目される |
Sai khiến (使役) | 嘱目させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘱目すられる |
Điều kiện (条件) | 嘱目すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘱目しろ |
Ý chí (意向) | 嘱目しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘱目するな |
嘱目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘱目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
付嘱 ふしょく
phụ lục
嘱望 しょくぼう
sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng.
委嘱 いしょく
sự dặn dò; sự ủy thác
遺嘱 いしょく
di chúc, di ngôn
依嘱 よしょく
giao cho ai chịu trách nhiệm về (cái gì/ai); giao phó; giao cho (ai việc gì)
嘱託 しょくたく
sự giao phó; giao phó; sự tạm thời.