依存度
いぞんど「Y TỒN ĐỘ」
☆ Danh từ
Mức độ phụ thuộc
〜に
対
する
依存度
の
高
まり
Tăng mức độ phụ thuộc đối với
対外貿易
の
依存度
が
高
い
Phụ thuộc nhiều vào ngoại thương
国債
への
依存度
が
高
い
Mức độ phụ thuộc vào công trái cao

依存度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依存度
貿易依存度 ぼうえきいぞんど
độ (của) sự phụ thuộc trên (về) nước ngoài buôn bán
有利子負債依存度 ゆーりしふさいいぞんど
mức độ phụ thuộc nợ phải trả có lãi suất
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
頻度依存選択 ひんどいぞんせんたく
lựa chọn phụ thuộc tần số
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
モルヒネ依存 モルヒネいぞん
sự phụ thuộc vào morphine
依存[症] いぞん[しょう]
chứng phụ thuộc