依存(心理学)
いぞん(しんりがく)
Phụ thuộc ( tâm lý học)
依存(心理学) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依存(心理学)
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依存心 いそんしん
Phụ thuộc vào người khác
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
処理系依存 しょりけいいぞん
phụ thuộc vào việc thực hiện
心理学 しんりがく
tâm lý học.
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
ヘロイン依存 ヘロインいぞん
phụ thuộc vào heroin
共依存 きょういぞん
sự phụ thuộc lẫn nhau; sự ỷ lại nhau