処理系依存
しょりけいいぞん
☆ Danh từ
Phụ thuộc vào việc thực hiện
Phụ thuộc vào việc xử lý

処理系依存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処理系依存
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
処理系 しょりけい
hệ xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
保存処理 ほぞんしょり
curing (meat, etc.), preservative treatment
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
依存(心理学) いぞん(しんりがく)
phụ thuộc ( tâm lý học)
マクロ処理系 マクロしょりけい
trình tạo macro