Các từ liên quan tới 依存関係 (プロジェクト管理)
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依存関係 いぞんかんけい
quan hệ phụ thuộc
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
プロジェクト管理 プロジェクトかんり
quản lý dự án
関係管理 かんけいかんり
quản lý quan hệ
相互依存関係 そうごいぞんかんけい
quan hệ hỗ trợ lẫn nhau.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.