相互依存関係
そうごいぞんかんけい
☆ Danh từ
Quan hệ hỗ trợ lẫn nhau.

相互依存関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相互依存関係
相互依存 そうごいぞん そうごいそん
sự phụ thuộc lẫn nhau
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依存関係 いぞんかんけい
quan hệ phụ thuộc
相互関係 そうごかんけい
mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
互恵関係 ごけいかんけい
mối quan hệ tương trợ lẫn nhau
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện