占拠
せんきょ「CHIÊM CỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiếm lấy.

Từ đồng nghĩa của 占拠
noun
Bảng chia động từ của 占拠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 占拠する/せんきょする |
Quá khứ (た) | 占拠した |
Phủ định (未然) | 占拠しない |
Lịch sự (丁寧) | 占拠します |
te (て) | 占拠して |
Khả năng (可能) | 占拠できる |
Thụ động (受身) | 占拠される |
Sai khiến (使役) | 占拠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 占拠すられる |
Điều kiện (条件) | 占拠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 占拠しろ |
Ý chí (意向) | 占拠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 占拠するな |
占拠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 占拠
占拠地 せんきょち
chiếm giữ lãnh thổ
占拠する せんきょする
chiếm đóng.
ウォールストリートを占拠せよ ウォールストリートをせんきょせよ
phong trào “Chiếm lấy phố Wall”
ウォール街を占拠せよ ウォールがいをせんきょせよ
cuộc biểu tình chiếm lấy Phố Wall
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
依拠 いきょ
sự dựa vào; căn cứ
拠出 きょしゅつ
Tài trợ, đóng góp, viện trợ, quyên góp
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa