Kết quả tra cứu 依然として
Các từ liên quan tới 依然として
依然として
いぜんとして
☆ Cụm từ, trạng từ
◆ Như trước đây đã như vậy
依然
として
価値
が
高
い
Giá vẫn cao như trước
依然
として
影響力
がある
Vẫn có ảnh hưởng như trước
依然
としていくつか
困難
な
問題
が
待
ち
受
けていることを
認
める
Nhận ra những khó khăn vẫn như trước .

Đăng nhập để xem giải thích