釈然として
しゃくぜんとして
Với soi sáng thình lình

釈然として được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釈然として
釈然 しゃくぜん
thông suốt, sáng tỏ
釈然とする しゃくぜんとする
hoàn toàn hài lòng với
憤然として ふんぜんとして
tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ
決然として けつぜんとして
nhất quyết
凝然として ぎょうぜんとして
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
悠然として ゆうぜんとして
với một không khí (của) sự bình tĩnh hoàn hảo
毅然として きぜんとして
với quyết định
依然として いぜんとして
như trước đây đã như vậy