Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決然として
けつぜんとして
nhất quyết
決然 けつぜん
kiên quyết.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
依然として いぜんとして
như trước đây đã như vậy
毅然として きぜんとして
với quyết định
釈然として しゃくぜんとして
với soi sáng thình lình
憤然として ふんぜんとして
tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ
悠然として ゆうぜんとして
với một không khí (của) sự bình tĩnh hoàn hảo
凝然として ぎょうぜんとして
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
Đăng nhập để xem giải thích