Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 依田巽
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
巽 そん たつみ
hướng đông nam; miền đông nam
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
依 い
tùy thuộc vào
依る よる
phụ thuộc vào
依估 いこ えこ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
依託 いたく
sự uỷ thác; sự phụ thuộc (vào người nào đó)