Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 依網池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
依 い
tùy thuộc vào
池 いけ
bàu
網 あみ もう
chài
依估 いこ えこ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận