侠骨
きょうこつ「HIỆP CỐT」
☆ Danh từ
Tinh thần hào hiệp

侠骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侠骨
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
侠客 きょうかく きょうきゃく
hiệp khách; người hào hiệp
侠女 きょうじょ
phụ nữ ga lăng
義侠 ぎきょう
Phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ
遊侠 ゆうきょう
người hào hiệp; hiệp khách
御侠 おきゃん
phụ nữ cá tính, sôi nổi, sống động
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm
侠気 きょうき おとこぎ
tinh thần hào hiệp