Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 価数
演色評価数 えんしょくひょうかすう
chỉ số tạo màu
平均演色評価数 へいきんえんしょくひょうかすう
general colour rendering index (color)
特殊演色評価数 とくしゅえんしょくひょうかすう
special colour rendering index (color)
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
数価 すうか
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.