演色評価数
えんしょくひょうかすう
☆ Danh từ
Chỉ số tạo màu

演色評価数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演色評価数
平均演色評価数 へいきんえんしょくひょうかすう
Chỉ số hoàn màu trung bình (Ra - Average Color Rendering Index, CRI)
特殊演色評価数 とくしゅえんしょくひょうかすう
chỉ số hoàn màu đặc biệt; chỉ số hoàn màu CRI
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá