Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演色評価数
えんしょくひょうかすう
chỉ số tạo màu
特殊演色評価数 とくしゅえんしょくひょうかすう
special colour rendering index (color)
平均演色評価数 へいきんえんしょくひょうかすう
general colour rendering index (color)
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
Đăng nhập để xem giải thích