Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 価格戦略
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
略奪価格 りゃくだつかかく
giá cắt cổ
価格戦争 かかくせんそう
chiến tranh giá cả
戦略 せんりゃく
binh lược
価格 かかく
giá
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
戦略予算評価センター せんりゃくよさんひょうかせんたー
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.