侵入検知システム
しんにゅうけんちシステム
☆ Danh từ
Hệ thống phát hiện xâm nhập

侵入検知システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侵入検知システム
侵入検知サービス しんにゅうけんちサービス
hệ thống phát hiện xâm nhập
侵入防止システム しんにゅーぼーしシステム
hệ thống phát hiện xâm nhập
侵入 しんにゅう
sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược.
検知 けんち
phát hiện
侵入テスト しんにゅうテスト
phép thử độ xuyên thấu
ウイルス侵入 ウイルスしんにゅう
nhiễm vi rút
侵入者 しんにゅうしゃ
Kẻ xâm nhập, kẻ xâm phạm
侵入軍 しんにゅうぐん
quân xâm nhập, quân xâm lăng