侵入防止システム
しんにゅーぼーしシステム
Hệ thống phát hiện xâm nhập
侵入防止システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侵入防止システム
侵入防止装置(防獣アラーム) しんにゅうぼうしそうち(ぼうけものアラーム)
thiết bị ngăn chặn xâm nhập (báo động chống thú)
侵入検知システム しんにゅうけんちシステム
hệ thống phát hiện xâm nhập
侵入 しんにゅう
sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược.
防止 ぼうし
phòng cháy
侵入テスト しんにゅうテスト
phép thử độ xuyên thấu
ウイルス侵入 ウイルスしんにゅう
nhiễm vi rút
侵入者 しんにゅうしゃ
Kẻ xâm nhập, kẻ xâm phạm
侵入軍 しんにゅうぐん
quân xâm nhập, quân xâm lăng