侵冦
「XÂM KHẤU」
Xâm lược

Từ đồng nghĩa của 侵冦
noun
侵冦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侵冦
和冦 わこう
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
入冦 にゅうこう
Sự xâm lược; sự xâm lăng.
来冦 らいこう
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn; sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
侵攻 しんこう
sự xâm chiếm (lãnh thổ)
侵食 しんしょく
sự xâm phạm; sự lấn sang; sự xâm thực; xâm phạm; lấn sang; xâm thực.
侵奪 しんだつ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
侵蝕 しんしょく
sự ăn mòn, sụ xói mòn