Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便る たよる
nhờ cậy, trông cậy
便じる べんじる
sẽ làm; để trả lời mục đích; để làm tiện lợi
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
便々たる べんべんたる
便乗する びんじょう
bạ đâu ngồi đấy