Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次の便
つぎのびん
(kẻ) tiếp theo bay
弄便 弄便
ái phân
次便 じびん つぎびん
thư sau, chuyến thư sau; chuyến kế tiếp (máy bay, tàu thủy)
便の有り次第 びんのありしだい
khi có cơ hội đầu tiên
空の便 そらのびん
chuyến bay
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
2次の 2じの
bậc hai
次の課 つぎのか
Bài học tiếp theo
「THỨ TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích