Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便りをする
たよりをする
viết thư cho
弄便 弄便
ái phân
小便をする しょうべんをする しょんべんをする
đi tiểu
便を図る べんをはかる びんをはかる
trang bị, cung cấp cho tiện nghi
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
釣りをする つりをする
câu cá
漁りをする あさりをする
chài.
便宜を図る べんぎをはかる
tạo điều kiện thuận lợi
子守りをする こもりをする
trông trẻ, giữ trẻ
Đăng nhập để xem giải thích