係り結び
かかりむすび「HỆ KẾT」
☆ Danh từ
Kết nối (esp. trong ngữ pháp); quan hệ

係り結び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 係り結び
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結び切り むすびきり
loại buộc ruy băng được sử dụng trên quà tặng đám cưới
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
結び方 むすびかた
cách kết luận, cách thắt nút
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
結び髮 むすびがみ
kiểu tóc buộc
結び状 むすびじょう
thắt nút