Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
切り結ぶ きりむすぶ
để chéo qua những thanh gươm với
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
係り結び かかりむすび
kết nối (esp. trong ngữ pháp); quan hệ
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
飛び切り とびきり とびっきり
rất tốt; cực kỳ; đặc biệt
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.