係る
かかる「HỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Liên quan; liên lụy; về
自動車
に
係
る
規制
の
調和
Điều chỉnh các quy định về ôtô
あらゆる
種類
の
武器
に
係
る
過度
の
支出
Chi (ngân sách) quá mức liên quan đến vũ khí các loại
株式
に
係
る
課税
を
簡素化
する
Đơn giản hóa việc đánh thuế liên quan đến cổ phần

Từ đồng nghĩa của 係る
verb
Bảng chia động từ của 係る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 係る/かかるる |
Quá khứ (た) | 係った |
Phủ định (未然) | 係らない |
Lịch sự (丁寧) | 係ります |
te (て) | 係って |
Khả năng (可能) | 係れる |
Thụ động (受身) | 係られる |
Sai khiến (使役) | 係らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 係られる |
Điều kiện (条件) | 係れば |
Mệnh lệnh (命令) | 係れ |
Ý chí (意向) | 係ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 係るな |