Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
係止 けいし
khóa, neo
係属 けいぞく
mối quan hệ
連係 れんけい
sự liên hệ; sự liên kết
係り かかり
người phụ trách.
係累 けいるい
sự ràng buộc; mối ràng buộc; mối liên hệ; người phụ thuộc
係争 けいそう
sự tranh cãi; sự tranh chấp
係留 けいりゅう
buộc; sự thả neo
係員 かかりいん
người chịu trách nhiệm