Kết quả tra cứu 係わる
Các từ liên quan tới 係わる
係わる
かかわる
「HỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
◆ Liên quan

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 係わる
Bảng chia động từ của 係わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 係わるう/かかわるう |
Quá khứ (た) | 係わるった |
Phủ định (未然) | 係わるわない |
Lịch sự (丁寧) | 係わるいます |
te (て) | 係わるって |
Khả năng (可能) | 係わるえる |
Thụ động (受身) | 係わるわれる |
Sai khiến (使役) | 係わるわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 係わるう |
Điều kiện (条件) | 係わるえば |
Mệnh lệnh (命令) | 係わるえ |
Ý chí (意向) | 係わるおう |
Cấm chỉ(禁止) | 係わるうな |