Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
係数設定モード
けいすうせっていモード
chế độ đặt bộ chiết áp
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
変数設定 へんすうせってい
thiết lập biến
決定係数 けっていけいすう
hệ số xác định
未定係数法 みてーけーすーほー
phương pháp hệ số bất định
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
Đăng nhập để xem giải thích