変数設定
へんすうせってい「BIẾN SỔ THIẾT ĐỊNH」
☆ Danh từ
Thiết lập biến
Thiết lập biến số

変数設定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変数設定
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
係数設定モード けいすうせっていモード
chế độ đặt bộ chiết áp
設変 せっぺん
sự thay đổi thiết kế
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
変数 へんすう
remote region
定義済み変数 ていぎすみへんすう
biến định nghĩa trước
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.