Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エンドループ式ストーマ エンドループしきストーマ
thủ thuật mở thông ruột hồi
Henle係蹄 Henleけーてー
loop of henle
単孔式ストーマ たんこうしきストーマ
cuối lỗ khí
ストーマ ストーマ
stoma
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
ストーマ脚 ストーマあし
chi stoma
盲係蹄症候群 もーけーてーしょーこーぐん
hội chứng quai ruột mù