俄作り
にわかづくり「NGA TÁC」
☆ Danh từ
Makeshift, improvised

俄作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俄作り
俄造り にわかづくり
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
俄 にわか
bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
俄か にわかか
đột nhiên, bỗng nhiên
俄然 がぜん
bất ngờ, đột nhiên
俄に にわかに
bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
俄雨 にわかあめ
mưa rào.
俄雪 にわかゆき
tuyết rơi đột ngột rồi lại ngừng ngay