俄狂言
にわかきょうげん「NGA CUỒNG NGÔN」
☆ Danh từ
Phần kịch trào phúng tùy hứng xen giữa các màn kịch Noh;(sân khấu) trò hề; trò khôi hài

俄狂言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俄狂言
狂言 きょうげん
kịch ca vũ
間狂言 あいきょうげん
Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài.
水狂言 みずきょうげん
theatre that uses water for tricks, etc.(during hot weather)
狂言師 きょうげんし
kyogen performer
能狂言 のうきょうげん
kịch Nô và kịch Kyogen (Nhật Bản) ; kịch vui Kyogen xen kẽ trong kịch Nô
本狂言 ほんきょうげん
discrete kyogen (performed between two noh plays)
狂言方 きょうげんかた
kyogen performer
狂言座 きょうげんざ
place on bridge passageway next to the rear of a noh stage