Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狂言方
きょうげんかた
kyogen performer
上方狂言 かみがたきょうげん
kabuki in the style of Kyoto or Osaka
狂言 きょうげん
kịch ca vũ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
俄狂言 にわかきょうげん
phần kịch trào phúng tùy hứng xen giữa các màn kịch Noh;(sân khấu) trò hề; trò khôi hài
間狂言 あいきょうげん
Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài.
水狂言 みずきょうげん
theatre that uses water for tricks, etc.(during hot weather)
狂言師 きょうげんし
能狂言 のうきょうげん
kịch Nô và kịch Kyogen (Nhật Bản) ; kịch vui Kyogen xen kẽ trong kịch Nô
「CUỒNG NGÔN PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích