俎板
まないた「TRỞ BẢN」
☆ Danh từ
Cái thớt.

俎板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俎板
俎板の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
俎 そ
cái thớt
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)
俎上 そじょう
trên (về) chặt tấm bảng
俎の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
樽俎折衝 そんそせっしょう
diplomatic negotiations at the dinner table, diplomatic bargaining