Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)
折衝 せっしょう
sự đàm phán; sự thương lượng.
俎 そ
cái thớt
樽 たる
thùng
俎板 まないた
cái thớt.
俎上 そじょう
trên (về) chặt tấm bảng
酒樽 さかだる
thùng rượu.
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt