俎上
そじょう「TRỞ THƯỢNG」
☆ Danh từ
Trên (về) chặt tấm bảng

俎上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俎上
俎 そ
cái thớt
俎板 まないた
cái thớt.
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)
俎の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
俎板の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
樽俎折衝 そんそせっしょう
diplomatic negotiations at the dinner table, diplomatic bargaining
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương